Stt |
Tài sản |
Số lượng |
Đvt |
1 |
Bàn, ghế, tủ |
|
|
1.1 |
Bàn họp dài bằng gỗ: dài 4.8m + rộng 1.8m + cao 0.77m |
1 |
Cái |
1.2 |
Bàn làm việc bằng gỗ: dài 1.97m + rộng 0.9m + cao 0.76m |
1 |
Cái |
1.3 |
Bàn ghế sofa bằng da+ nệm: 1 ghế dài 1.3m + rộng 0.75m + cao 0.8m; 2 cái ghế loại 1 người ngồi dài 0,7m + rộng 0.75 + cao 0.8m; 1 cái bàn có mặt kính dài 1.07m + rộng 0.6m, chân sắt dài 0.84m + rộng 0.43m, cao 0.4m |
1 |
Bộ |
1.4 |
Ghế bằng da nệm chân kim loại: cao 1m + rộng 0.59 m + 0.53m |
12 |
Cái |
1.5 |
Ghế bố |
1 |
Cái |
1.6 |
Ghế tựa bằng da nệm:cao 1,2m + rộng 0.72m |
1 |
Cái |
1.7 |
Kệ gỗ bằng ván ép: vuông 0.7m x 0.7m + cao 0.73m |
2 |
Cái |
1.8 |
Tủ hộc bằng gỗ: dài 0.43m + rộng 0.43m + cao 0.67m |
1 |
Cái |
1.9 |
Tủ làm việc bằng gỗ: dài 1.5m + rộng 0.43 + cao 0.67m |
1 |
Cái |
1.10 |
Tủ bằng gỗ ván ép +kính: dài 2.2m + rộng 0.55m + cao 1.9m
(bên trong tủ có 46 cuốn sách V.I.LÊ-NIN, 6 cuốn sách khác, 6 cái cúp, 12 bằng khen, 1 tượng, 2 cái khánh, 1 bức tranh, 3 cờ) |
1 |
Cái |
1.11 |
Chân ghế sắt |
35 |
Cái |
2 |
Chỉ sợi ( tạm tính 651.3 kg) |
872 |
Cuộn |
3 |
Máy móc, thiết bị |
|
|
3.1 |
Đầu máy cắt vải KM |
1 |
Cái |
3.2 |
Đầu máy may hiệu DCY-104 |
1 |
Cái |
3.3 |
Đầu máy may hiệu JUKI |
1 |
Cái |
3.4 |
Đầu máy may hiệu PIRASUS |
1 |
Cái |
3.5 |
Đầu máy may mini hiệu SCOOPEP BS-70 |
1 |
Cái |
3.6 |
Điện thoại bàn hiệu PANASONIC |
1 |
Cái |
3.7 |
Dụng cụ cắt sắt |
1 |
Cái |
3.8 |
Bếp điện |
1 |
Cái |
3.9 |
Loa âm thanh hiệu GUINNESS |
2 |
Cái |
3.10 |
Màn hình máy vi tính 14" hiệu TOKY |
1 |
Cái |
3.11 |
Máy có ký hiệu 616 EASA-PHONE |
1 |
Cái |
3.12 |
Máy in hiệu HP LASERJET 1020 |
1 |
Cái |
3.13 |
Máy quạt hiệu LI FAN còn phần chân đế + thân quạt và motor |
1 |
Cái |
3.14 |
Ổn áp điện hiệu CHUAH HSIN MODEL MVS-30 |
1 |
Cái |
3.15 |
Quạt máy |
Tạm tính 17 |
Kg |
4 |
Vật bằng nhựa |
175 cái bao |
|
4.1 |
Bìa hồ sơ nhựa |
Tạm tính 11,6 |
Kg |
4.2 |
Bao nilon (bịt mũ) |
Tạm tính 17 |
Kg |
4.3 |
Bao nilon nhựa (bọc nhựa) |
Tạm tính 8,8 |
Kg |
4.4 |
Bịt nilon trắng |
Tạm tính 20 |
Kg |
4.5 |
Kim kẹp nhựa |
Tạm tính 11,5 |
Kg |
4.6 |
Ba-ghếch nhựa |
1 |
Cái |
4.7 |
Ba-ghếch nhựa |
1 |
Cái |
4.8 |
Vật dụng bằng nhựa |
Tạm tính 9,2 |
Kg |
4.9 |
Kim nhựa bấm nhãn quần áo |
Tạm tính 3,6 |
Kg |
4.10 |
Móc nhựa |
Tạm tính 18 |
Kg |
4.11 |
Nút quần áo |
Tạm tính 17,2 |
Kg |
4.12 |
Nút nhựa |
Tạm tính 30 |
Kg |
5 |
Vật sành sứ |
|
|
5.1 |
Chậu cây + cây hoa giả |
1 |
Chậu |
5.2 |
Tượng để bàn |
1 |
Cái |
5.3 |
Bình bằng sứ cổ cao, thân tròn |
1 |
Bình |
5.4 |
Bình sứ màu đen hoa văn hình chiếc lá |
2 |
Cái |
6 |
Dây vải |
Tạm tính 342,6 |
Kg |
7 |
Dây kéo |
Tạm tính 59 |
Kg |
8 |
Thùng giấy |
Tạm tính 60 |
Kg |
9 |
Thùng giấy tờ |
Tạm tính 399 |
Kg |
10 |
Thùng giấy (515 thùng) |
Tạm tính 325,4 |
Kg |
11 |
Giấy tờ + chứng từ |
Tạm tính 366,9 |
Kg |
12 |
Giấy vụn |
Tạm tính 216,4 |
Kg |
13 |
Khay nhựa |
320 |
Khay |
14 |
Phế liệu gang |
Tạm tính 278,2 |
Kg |
15 |
Phế liệu sắt |
Tạm tính 526,5 |
Kg |
16 |
Quần jean |
Tạm tính 78,7 |
Kg |
17 |
Quần kaki |
Tạm tính 193 |
Kg |
18 |
Áo + vải cũ |
Tạm tính 34,5 |
Kg |
19 |
Sợi chỉ trong khay:
- Khay cao:
+KL khay nhựa: tạm tính 307.5kg
+KL lõi nhôm: tạm tính 718.9kg
+KL chỉ: tạm tính 638.7kg
- Khay thấp:
+KL khay nhựa: tạm tính 429.3kg
+KL lõi nhôm: tạm tính 928.8kg
+KL chỉ: tạm tính 1038kg |
2.535 |
Cuộn |
20 |
Sợi dệt ( tạm tính 176.0 kg) |
248 |
Cuộn |
21 |
Sợi dệt phế phẩm ( tạm tính 13,793.6 kg) |
6.259 |
Cuộn |
22 |
Sợi dệt vải |
Tạm tính 55,1 |
Kg |
23 |
Sợi khác |
Tạm tính 107,9 |
Kg |
24 |
Tem nhãn giấy |
Tạm tính 41,6 |
Kg |
25 |
Tem nhãn vải |
Tạm tính 347,4 |
Kg |
26 |
Vải cây (tạm tính 2,618.7kg) |
236 |
Cây |
27 |
Vải cuộn |
Tạm tính 659 |
Kg |
28 |
Vải khúc |
Tạm tính 1.316 |
Kg |
29 |
Vải khúc + vụn |
Tạm tính 173 |
Kg |
30 |
Vải vụn |
Tạm tính 1.330,5 |
Kg |
31 |
Vải khác |
Tạm tính 157 |
Kg |
32 |
Tài sản khác 1 |
|
|
32.1 |
Dây curoa + vải vụn |
1 |
Thùng |
32.2 |
Dây điện + dây curoa |
4 |
Kg |
32.3 |
Giá treo quần áo bằng inox |
1 |
Cái |
32.4 |
Kệ đựng báo inox |
1 |
Cái |
32.5 |
Lõi ống chỉ |
Tạm tính 8 |
Kg |
32.6 |
Ống chỉ |
Tạm tính 5,5 |
Kg |
32.7 |
Chân đế bằng sắt |
1 |
Cái |
32.8 |
Khung in và kính |
Tạm tính 29,8 |
Kg |
32.9 |
Khung sắt có gắn bánh xe |
1 |
Cái |
32.10 |
Khung sắt có gắn bánh xe |
1 |
Cái |
32.11 |
Thùng có dán băng keo, không rõ tài sản bên trong |
1 |
Thùng |
32.12 |
Bình chữa cháy |
1 |
Bình |
33 |
Tài sản khác 2 |
|
|
33.1 |
Bàn dài chân bằng gỗ gõ đỏ, mặt bàn gõ đỏ, 1 bằng ván ép, ngang 0,92m, dài 2m, cao 0,76m |
2 |
Bộ |
33.2 |
Bàn ghế bằng gỗ sơn màu vàng, mặt bàn bằng kính 0,85m x 1,38m x 0,76m; 06 cái ghế có mặt 0,43m x cao 1m |
1 |
Bộ |
33.3 |
Bàn ghế salon ( trường kỹ) bằng gỗ gõ đỏ gồm 01 ghế dài 0,73m x 1,82m, cao 0,86m; 01 bàn làm bằng gỗ, có mặt bằng kính ngang 0,49m, dài 1m, cao 0,43m; 02 ghế tựa bằng gỗ, ngang 0,57m, dài 0,62m, cao 0,85m (ghế ngồi có nệm mút kèm theo) |
1 |
Bộ |
33.4 |
Bàn làm việc bằng gỗ gõ đỏ thiếu 4 hộc bàn, dài 1,4m, rộng 0,7m, cao 0,75m |
1 |
Cái |
33.5 |
Bàn làm việc bằng gỗ loại gỗ thường, mặt ván ép, ngang 0,62m, dài 1,21m, cao 0,76m |
1 |
Cái |
33.6 |
Bàn làm việc bằng gỗ, loại gỗ thường, mặt bàn bằng meka + ván ép, ngang 0,69m, dài 1,4m, cao 0,8m |
5 |
Cái |
33.7 |
Bàn làm việc bằng gỗ, loại gỗ thường, mặt bàn bằng meka và ván ép, ngang 0,69m, dài 1,4m, cao 0,8m |
6 |
Cái |
33.8 |
Bàn làm việc bằng gỗ, loại gỗ thường, ngang 0,6m, dài 1,2m, cao 0,77m |
1 |
Cái |
33.9 |
Bàn làm việc thân bàn bằng gỗ gõ đỏ, mặt bàn ván ép, dài 1,4m, rộng 0,7m, cao 0,8m |
1 |
Cái |
33.10 |
Bàn máy may mặt gỗ, chân sắt, đầu máy dập nút không rõ thông số |
1 |
Cái |
33.11 |
Đầu máy dập nút không rõ mã hiệu |
2 |
Cái |
33.12 |
Máy dập nút mặt bàn bằng gỗ, thân máy bằng sắt, có đầu máy và động cơ nhưng không rõ thông số kỹ thuật |
1 |
Bộ |
33.13 |
Bàn tròn làm bằng gỗ muồng + tràm bông vàng, đường kính mặt 1,2m, cao 0,77m, bốn chân trụ bằng gỗ |
1 |
Cái |
33.14 |
Bảng khung bằng nhôm, mặt meeka dài 1,2m, cao 0,8m |
1 |
Cái |
33.15 |
Bình khí nén chữa cháy |
1 |
Bình |
33.16 |
Bộ tập thể dục có nệm mút, khung bằng sắt |
1 |
Cái |
33.17 |
Bộ tập thể dục, không có phần nệm mút chỉ còn khung bằng sắt |
1 |
Cái |
33.18 |
Chân máy may bằng gang hiệu PFAFF |
2 |
Cái |
33.19 |
Chân máy may bằng sắt có bàn đạp |
3 |
Cái |
33.20 |
CPU máy vi tính |
5 |
Cái |
33.21 |
Màn hình máy vi tính: gồm 4 màn hình hiệu DELL, 01 màn hình hiệu BENQ |
5 |
Cái |
33.22 |
Đầu máy may , số SERI C06539 |
1 |
Cái |
33.23 |
Đầu máy may hiệu BROTHER IMDUSTRIES DB2-B737-305, H6511504 |
1 |
Cái |
33.24 |
Đầu máy may hiệu BROTHER ZZ3-B861, NO 119031, có bảng điều khiển số trên máy |
1 |
Cái |
33.25 |
Đầu máy may hiệu JUKI LZ-583 |
1 |
Cái |
33.26 |
Đầu máy may hiệu SHANGGONG GK0058 |
1 |
Cái |
33.27 |
Đầu máy may hiệu SHIH MING SM-1413P |
1 |
Cái |
33.28 |
Đầu máy may hiệu SHIRUBA, W122-356, NO 0177 159P (không có thân máy) |
1 |
Cái |
33.29 |
Đầu máy may hiệu SHURIBA, W12356, SERI 4136515Y (không có thân máy) |
1 |
Cái |
33.30 |
Đầu máy may không có thông số |
1 |
Cái |
33.31 |
Điện thoại bàn hiệu PANASONIC |
4 |
Cái |
33.32 |
Động cơ TYP DNK 134/2-M3/300 SERI TGL 11854 (không có thân máy) |
1 |
Cái |
33.33 |
Ghế đai bằng gỗ gõ đỏ, ngang 0,36m x 0,37m, cao 0,85m |
1 |
Cái |
33.34 |
Ghế đai bằng gỗ, loại gõ đỏ, mặt ghế có nệm mút, ngang 0,37m, dài 0,41m, cao 0,95m (có 1 cái ghế đã bị gãy) |
8 |
Cái |
33.35 |
Ghế đai bằng sắt, có nệm mút hình tròn, đường kính 0,4m x cao 1,02m |
1 |
Cái |
33.36 |
Ghế đai bằng sắt, có nệm mút hình vuông, ngang 0,39m, dài 0,40m, cao 1,06m |
2 |
Cái |
33.37 |
Ghế, băng ghế ngồi bằng sắt gồm 2 loại: ghế dài 1,2m x rộng 0,28m, cao 0,47m (23 cái); ghế ngắn 1m x rộng 0,27m, cao 0,47m (04 cái) |
27 |
Cái |
33.38 |
Ghế đai khung ghế bằng inox có nệm mút hình vuông 0,36m x 1m |
1 |
Cái |
33.39 |
Ghế loại ghế dựa văn phòng, làm bằng nhựa, gỗ có nệm mút hiệu hòa phát |
2 |
Cái |
33.40 |
Ghế sofa, ngang 0,76m, dài 1,6m, cao 0,8m |
1 |
Bộ |
33.41 |
Hộp bằng gỗ bên trong đựng chìa khóa, dài 0,3m, rộng 0,2m, cao 0,1m |
1 |
Cái |
33.42 |
Khung bàn bằng sắt dài 1m, rộng 0,6m, cao 0,75 (không có mặt bàn) |
1 |
Cái |
33.43 |
Khung sắt loại phi 60, có gắn 2 bánh xe, rộng 0,7m, ngang 0,6m, cao 0,4m |
1 |
Cái |
33.44 |
Máy (thiết bị) không rõ hiệu SMALL SIZE RECIPRO AIR COMPRESSOR, TOSHIBA TOSCON, SỐ SERI 30498122 |
1 |
Cái |
33.45 |
Máy cắt Decanl hiệu CUTTING PLOTTER TYPE MUBER JK 721, SERIAL NUMBER 2737 ROHS |
1 |
Cái |
33.46 |
Máy chạy bộ hiệu SUPRA EXER |
1 |
Cái |
33.47 |
Máy ép túi, bàn máy bằng gỗ, thân sắt, động cơ không rõ thông số |
1 |
Bộ |
33.48 |
Máy in hiệu HP LASER JET 3050 SERIAL NO CNCKR 88599 |
1 |
Cái |
33.49 |
Tủ máy lọc nước nóng lạnh bằng sắt hiệu ALASKA, MODEL R9, 1309 WD 3898 |
1 |
Cái |
33.50 |
Bàn máy may mặt gỗ, chân sắt (không có đầu máy, không có động cơ) |
9 |
Cái |
33.51 |
Bàn máy may, mặt ván, có đường ống bằng sắt, mặt bàn lót tấm vải, có gắn động cơ không rõ thông số kỹ thuật (không có đầu máy) |
1 |
Cái |
33.52 |
Máy may + động cơ + bàn đạp, trụ khung đế bằng gang, hiệu máy UNION SPECIAL, SỐ MÁY 1591596, đầu máy 35800DR, ĐỘNG CƠ TYPE 23622 |
1 |
Bộ |
33.53 |
Máy may + động cơ, hiệu máy BROTHER DT6-B925, động cơ GEMSY, MODEL RM1818-1, mặt bàn bằng gỗ, chân sắt |
1 |
Bộ |
33.54 |
Máy may bàn gỗ, thân sắt + động cơ, đầu máy may hiệu SIRUBA W122A-356, MODEL C007J, động cơ hiệu SIRUBA NO 050903 |
1 |
Bộ |
33.55 |
Máy may chân bằng sắt, mặt gỗ có đầu máy hiệu SIRUBA, động cơ W122356, MODEL F0079, động cơ hiệu CLUTCH MOTOR NO 050589 |
1 |
Bộ |
33.56 |
Máy may chân sắt, mặt gỗ, đầu máy hiệu SIRUBA, gắn động cơ MD 806A, SERI D2-0104001, NO L818-M1 |
1 |
Bộ |
33.57 |
Máy may chân sắt, mặt gỗ, đầu máy may KAULIN MFG L818F-M1, hiệu máy SIRUBA, động cơ không rõ thông số |
1 |
Bộ |
33.58 |
Máy may hiệu KANSAI SPECIAL, chân trụ máy may làm bằng gang, có mặt bàn gỗ, có gắn moto hiệu CLUTCH, TYPE CB-402E, đầu máy may C12403 |
1 |
Bộ |
33.59 |
Máy may mặt bàn gỗ, chân sắt, đầu máy may loại mini hiệu MANCON, động cơ TTM, MODEL DOL 12 |
1 |
Bộ |
33.60 |
Máy may mặt bàn gỗ, thân sắt đầu máy hiệu BROTHER, động cơ TESTED AND APPROVED KS-A SERI 6202 |
1 |
Bộ |
33.61 |
Máy may mặt bàn gỗ, thân sắt, đầu máy hiệu JUKI J110M, động cơ PANA-STOP MODEL 1J402-M, SERI 07850254 |
1 |
Bộ |
33.62 |
Máy may mặt gỗ thân sắt gắn động cơ SIRUBA T322HY, NO 050657 (không có đầu máy) |
1 |
Bộ |
33.63 |
Máy may mặt gỗ, chân sắt gắn động cơ CLUTCH MOTOR, MODEL DOL-22, NO 103721 (không có đầu máy may) |
1 |
Bộ |
33.64 |
Máy may mặt gỗ, chân sắt, động cơ không rõ mã hiệu, thông số (không có đầu máy) |
2 |
Bộ |
33.65 |
Máy may mặt gỗ, thân sắt gắn động cơ hiệu ISM CLUTCH MOTER, MODEL NS-314, NO C6A115317 (không có đầu máy may) |
1 |
Bộ |
33.66 |
Máy may mặt gỗ, thân sắt, động cơ hiệu VARIO STOP |
1 |
Bộ |
33.67 |
Máy may mặt gỗ, thân sắt, gắn động cơ hiệu LECO (không có đầu máy may) |
1 |
Bộ |
33.68 |
Máy may mặt gỗ, thân sắt, gắn động cơ ISM CLUTCH MOTER, MODEL NS212, NO 62G009240 (không có đầu máy may) |
1 |
Bộ |
33.69 |
Máy may mặt gỗ, thân sắt, gắn động cơ MITSHUBISHI, NO 09020101 (không đầu máy) |
1 |
Bộ |
33.70 |
Máy may, mặt bàn bằng gỗ, thân sắt, đầu máy hiệu TEXIIMA, DDR13345310, động cơ hiệu KANSAI, MODEL TS 31231 |
1 |
Bộ |
33.71 |
Quạt công nghiệp không nhìn rõ thông số kỹ thuật |
1 |
Cái |
33.72 |
Sào đồ bằng inox, trên sào có 25 bộ đồ vest đã thành phẩm |
25 |
Cái |
33.73 |
Sào treo đồ bằng inox |
4 |
Cái |
33.74 |
Thiết bị không rõ tên, có mặt bàn bằng lưới sắt màu xanh, động cơ hiệu XINHUA, có công tắt ON, OFF, MODEL SJ1400, NO 540 |
1 |
Cái |
33.75 |
Tủ bằng gỗ loại gõ đỏ rộng 0,4m, ngang 1m, cao 1,6m, 2 cửa không khóa |
1 |
Cái |
33.76 |
Tủ kệ làm bằng gỗ gõ đỏ, có ngăn, chiều dài tủ 1,8m, rộng 0,37m, cao 1,09m, lưng tủ gỗ bị mụt nát, |
1 |
Cái |
33.77 |
Tủ bằng sắt loại 10 hộc, ngang 0,42m, dài 0,95m, cao 1,79m, tủ không khóa, |
1 |
Cái |
33.78 |
Tủ két sắt ngang 0,6m, dài 0,76m, cao 1,82m |
1 |
Cái |
33.79 |
Tủ sắt có 07 ngăn kéo ở giữa, hai bên cánh có khóa số, ngang 0,45m, dài 1,85m, cao 0,88m |
3 |
Cái |
33.80 |
Tủ sắt có đựng hồ sơ, mặt kính kéo trượt, ngang 0,45m, dài 1,18m, cao 0,88m |
3 |
Cái |
33.81 |
Tủ sắt loại 2 cánh, không ổ khóa, ngang 0,42m, dài 0,9m, cao 1,86m (có 1 tủ chân bị gãy) |
5 |
Cái |