Số TT |
Tên biểu mẫu |
Ký hiệu biểu mẫu |
1 |
Kết quả thi hành án dân sự tính bằng việc chủ động thi hành án |
01/TK-THA
|
2 |
Kết quả thi hành án dân sự tính bằng việc theo đơn yêu cầu thi hành án |
02/TK-THA
|
3 |
Kết quả thi hành án dân sự tính bằng tiền chủ động thi hành án |
03/TK-THA
|
4 |
Kết quả thi hành án dân sự tính bằng tiền theo đơn yêu cầu thi hành án |
04/TK-THA
|
5 |
Kết quả thi hành án dân sự tính bằng tiền theo tổ chức, cá nhân được thi hành án |
05/TK-THA
|
6 |
Kết quả thi hành án dân sự tính bằng việc chia theo cơ quan Thi hành án và Chấp hành viên |
06/TK-THA
|
7 |
Kết quả thi hành án dân sự tính bằng tiền chia theo cơ quan Thi hành án và Chấp hành viên |
07/TK-THA
|
8 |
Số việc đề nghị Tòa án xét miễn, giảm và kết quả xét miễn, giảm nghĩa vụ thi hành án dân sự |
08/TK-THA
|
9 |
Số việc, tiền trong các bản án, quyết định Tòa án tuyên không rõ, có sai sót, cơ quan Thi hành án đã yêu cầu giải thích, kiến nghị và kết quả trả lời của Tòa án có thẩm quyền |
09/TK-THA
|
10 |
Số việc cưỡng chế thi hành án không huy động lực lượng và có huy động lực lượng |
10/TK-THA
|
11 |
Khiếu nại và giải quyết khiếu nại trong thi hành án dân sự |
11/TK-THA
|
12 |
Tố cáo và giải quyết tố cáo trong thi hành án dân sự |
12/TK-THA
|
13 |
Kết quả thực hiện chỉ tiêu biên chế và cơ cấu công chức của cơ quan Thi hành án dân sự |
13/TK-THA
|
14 |
Trình độ công chức của cơ quan Thi hành án dân sự |
14/TK-THA
|
15 |
Số cuộc giám sát và kết quả thực hiện kết luận giám sát |
15/TK-THA
|
16 |
Số cuộc kiểm sát và kết quả kiểm sát |
16/TK-THA
|
17 |
Số việc, số tiền trong bản án, quyết định có kháng nghị và kết quả xử lý kháng nghị của Toà án và Viện Kiểm sát |
17/TK-THA
|
18 |
Số việc, số tiền bồi thường của Nhà nước trong thi hành án dân sự |
18/TK-THA
|
19 |
Số việc đôn đốc thi hành án hành chính |
19/TK-THA
|