| |
|
Loại 1 – Tiền, tài sản |
|
|
| 1 |
111 |
Tiền mặt |
Mọi đơn vị |
|
| |
1111 |
Tiền Việt Nam |
|
|
| |
1112 |
Ngoại tệ |
|
Chi tiết từng loại |
| |
1113 |
Vàng, bạc, đá quý |
|
Chi tiết từng loại |
| |
1114 |
Chứng chỉ có giá |
|
Chi tiết từng loại |
| 2 |
112 |
Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc |
Mọi đơn vị |
|
| |
1121 |
Tiền Việt nam |
|
|
| |
1122 |
Ngoại tệ |
|
Chi tiết từng loại |
| |
1123 |
Vàng, bạc, đá quý |
|
Chi tiết từng loại |
| 3 |
114 |
Tài sản, tang vật |
Mọi đơn vị |
|
| |
1141 |
Tài sản, tang vật tại kho |
|
Chi tiết từng loại |
| |
1142 |
Tài sản, tang vật thuê gửi |
|
Chi tiết từng loại, từng đơn vị |
| |
|
Loại 3 - Thanh toán |
|
|
| 4 |
311 |
Các khoản phải thu |
Mọi đơn vị |
|
| |
3111 |
Thu tiền bán tài sản thi hành án |
|
Chi tiết đến đối tượng |
| |
3112 |
Bồi thường vật chất |
|
Chi tiết đến đối tượng |
| |
3118 |
Các khoản phải thu khác |
|
Chi tiết đến đối tượng |
| 5 |
312 |
Tạm ứng |
Mọi đơn vị |
|
| |
3121 |
Chi phí cưỡng chế thi hành án |
|
Chi tiết đến đối tượng |
| |
3122 |
Chi phí thi hành quyết định mở thủ tục phá sản |
|
Chi tiết đến đối tượng |
| |
3128 |
Khác |
|
Chi tiết đến đối tượng |
| 6 |
316 |
Phải thu của người phải thi hành án |
Mọi đơn vị |
|
| |
3161 |
Các khoản chủ động thi hành án |
|
Chi tiết từng Quyết định thi hành án |
| |
31611 |
Các khoản thu, nộp Nhà nước |
|
|
| |
316111 |
Án phí, lệ phí toà án |
|
|
| |
316112 |
Phạt tiền theo Bản án |
|
|
| |
316113 |
Truy thu tiền |
|
|
| |
316114 |
Truy thu tài sản thu lợi bất chính |
|
|
| |
316115 |
Tịch thu tiền sung quỹ nhà nước |
|
|
| |
316116 |
Tịch thu tài sản sung quỹ nhà nước |
|
|
| |
316117 |
Thu hồi quyền sử dụng đất |
|
|
| |
316118 |
Tịch thu tiêu huỷ vật chứng, tài sản |
|
|
| |
31612 |
Các khoản trả lại đương sự |
|
|
| |
316121 |
Trả lại tiền cho đương sự |
|
|
| |
316122 |
Trả lại tài sản cho đương sự |
|
|
| |
31613 |
Thu thi hành khẩn cấp tạm thời |
|
|
| |
316131 |
Thu tiền khẩn cấp tạm thời |
|
|
| |
316132 |
Thu tài sản khẩn cấp tạm thời |
|
|
| |
316138 |
Thi hành biện pháp khẩn cấp tạm thời khác |
|
|
| |
3162 |
Các khoản thi hành án theo đơn |
|
Chi tiết từng Quyết định thi hành án |
| |
31621 |
Thi hành án bằng tiền |
|
|
| |
31622 |
Thi hành án bằng tài sản |
|
|
| |
3163 |
Thu xử lý vụ việc phá sản |
|
Chi tiết từng vụ việc |
| |
3168 |
Các khoản phải thu khác |
|
Chi tiết từng vụ việc |
| 7 |
331 |
Các khoản phải trả |
Mọi đơn vị |
|
| |
3312 |
Phải trả dịch vụ thuê ngoài |
|
Chi tiết đối tượng |
| |
3318 |
Các khoản phải trả khác |
|
Chi tiết đối tượng |
| 8 |
333 |
Các khoản phải nộp Nhà nước |
Mọi đơn vị |
|
| |
3331 |
Các khoản nộp theo Bản án |
|
Chi tiết từng Quyết định thi hành án |
| |
33311 |
Án phí, lệ phí toà án |
|
|
| |
33312 |
Phạt tiền theo Bản án |
|
|
| |
33313 |
Truy thu tiền |
|
|
| |
33314 |
Truy thu tài sản thu lợi bất chính |
|
|
| |
33315 |
Tịch thu tiền sung quỹ nhà nước |
|
|
| |
33316 |
Tịch thu tài sản sung quỹ nhà nước |
|
|
| |
33317 |
Thu hồi quyền sử dụng đất |
|
|
| |
33318 |
Tịch thu tiêu huỷ vật chứng, tài sản |
|
|
| |
3338 |
Các khoản nộp khác |
|
|
| |
33381 |
Phí thi hành án |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
33382 |
Phạt hành chính |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
33383 |
Sung quỹ tiền của đương sự hết thời hiệu |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
33388 |
Phải nộp khác |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| 9 |
335 |
Các khoản phải trả về thi hành án |
Mọi đơn vị |
Chi tiết từng Quyết định thi hành án |
| |
3351 |
Các khoản trả lại đương sự |
|
|
| |
33511 |
Trả lại tiền cho đương sự |
|
|
| |
33512 |
Trả lại tài sản cho đương sự |
|
|
| |
3352 |
Thi hành quyết định khẩn cấp tạm thời |
|
|
| |
33521 |
Thi hành về tiền |
|
|
| |
33522 |
Thi hành về tài sản |
|
|
| |
33523 |
Thi hành khác |
|
|
| |
3353 |
Các khoản thi hành án theo đơn |
|
Chi tiết từng Quyết định thi hành án |
| |
33531 |
Phải trả tiền thu thi hành án theo đơn |
|
|
| |
33532 |
Phải trả tài sản thu thi hành án theo đơn |
|
|
| 10 |
336 |
Các khoản tạm giữ chờ xử lý |
Mọi đơn vị |
|
| |
3361 |
Thu tạm ứng án phí, lệ phí tòa án |
|
Chi tiết yêu cầu thu |
| |
3362 |
Thu trước quyết định thi hành án |
|
Chi tiết yêu cầu thu |
| |
3363 |
Tiền, tang vật tạm giữ |
|
Chi tiết yêu cầu thu |
| |
3364 |
Tài sản, tang vật tạm giữ |
|
Chi tiết yêu cầu thu |
| |
3365 |
Tiền bán tài sản để thi hành án |
|
Chi tiết từng vụ việc |
| |
3368 |
Các khoản tạm giữ chờ xử lý khác |
|
Chi tiết yêu cầu thu |
| 11 |
342 |
Thanh toán nội bộ |
Mọi đơn vị |
|
| |
3421 |
Các khoản trích nộp đơn vị cấp trên |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
3422 |
Các khoản trích nộp đơn vị dự toán |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
3428 |
Thanh toán khác |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| 12 |
343 |
Thanh toán với đơn vị dự toán |
Mọi đơn vị |
|
| |
3431 |
Thanh toán về cưỡng chế thi hành án |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
3432 |
Thanh toán về quyết định mở thủ tục phá sản |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
3438 |
Thanh toán khác |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
|
Loại 5 - Các khoản thu |
|
|
| 13 |
511 |
Các khoản thu |
Mọi đơn vị |
|
| |
5111 |
Phí thi hành án |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
5112 |
Phạt hành chính |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
5113 |
Thu thông báo thi hành án |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
5114 |
Thu xác minh điều kiện thi hành án |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
5115 |
Thu chi phí thỏa thuận thi hành án |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
5116 |
Thu chi phí định giá tài sản khi có thay đổi giá |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
5117 |
Thu xử lý tài sản sung công |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
5118 |
Thu khác |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| 14 |
512 |
Thu của người phải thi hành án |
Mọi đơn vị |
|
| |
5121 |
Các khoản chủ động thi hành án |
|
Chi tiết từng Quyết định thi hành án |
| |
51211 |
Các khoản thu, nộp NN |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
512111 |
Án phí, lệ phí toà án |
|
|
| |
512112 |
Phạt tiền theo Bản án |
|
|
| |
512113 |
Truy thu tiền |
|
|
| |
512114 |
Truy thu tài sản thu lợi bất chính |
|
|
| |
512115 |
Tịch thu tiền sung quỹ nhà nước |
|
|
| |
512116 |
Tịch thu tài sản sung quỹ nhà nước |
|
|
| |
512117 |
Thu hồi quyền sử dụng đất |
|
|
| |
512118 |
Tịch thu tiêu huỷ vật chứng, tài sản |
|
|
| |
51212 |
Các khoản trả lại đương sự |
|
|
| |
512121 |
Trả lại tiền cho đương sự |
|
|
| |
512122 |
Trả lại tài sản cho đương sự |
|
|
| |
51213 |
Thu thi hành khẩn cấp tạm thời |
|
|
| |
512131 |
Thu tiền khẩn cấp tạm thời |
|
|
| |
512132 |
Thu tài sản khẩn cấp tạm thời |
|
|
| |
512133 |
Thi hành biện pháp khẩn cấp tạm thời khác |
|
|
| |
5122 |
Các khoản thi hành án theo đơn |
|
Chi tiết từng Quyết định thi hành án |
| |
51221 |
Thi hành án bằng tiền |
|
|
| |
51222 |
Thi hành án bằng tài sản |
|
|
| |
5123 |
Thu xử lý vụ việc phá sản |
|
Chi tiết từng vụ việc |
| |
5128 |
Các khoản thu khác |
|
Chi tiết từng vụ việc |
| |
|
Loại 6 – Các khoản chi |
|
|
| 15 |
632 |
Các khoản chi |
Mọi đơn vị |
|
| |
6321 |
Chi phí cưỡng chế thi hành án |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
6322 |
Chi phí thi hành quyết định mở thủ tục phá sản |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
6323 |
Chi khác |
|
Chi tiết từng Quyết định |
| |
|
Loại 0 – Tài sản ngoài bảng cân đối |
|
|
| 1 |
001 |
Tài sản kê biên |
Mọi đơn vị |
Chi tiết từng loại |
| 2 |
007 |
Ngoại tệ các loại |
Mọi đơn vị |
Chi tiết từng loại |