Stt |
Tài sản |
Loại đất |
Diện tích (m2) |
Giá trị thị trường |
Đơn giá
(đồng/m2) |
Giá trị
(đồng) |
I |
Quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
1 |
Thửa đất số 1147, tờ bản đồ số 11, xã Thuận Nghĩa Hòa, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An. |
ONT |
1.224,0 |
1.574.000 |
1.926.576.000 |
2 |
Thửa đất số 1142 và 1143, tờ bản đồ số 11, xã Thuận Nghĩa Hòa, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An. |
ONT |
1.100,0 |
1.574.000 |
1.731.400.000 |
3 |
Thửa đất số 1146, tờ bản đồ số 11, xã Thuận Nghĩa Hòa, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An. |
SKC |
1.779,0 |
642.000 |
1.142.118.000 |
4 |
Thửa đất số 76, tờ bản đồ số 19, xã Thạnh An, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An. |
LUC |
4.426,0 |
115.000 |
508.990.000 |
5 |
Thửa đất số 77, tờ bản đồ số 19, xã Thạnh An, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An. |
LUC |
1.990,0 |
118.000 |
234.820.000 |
6 |
Thửa đất số 419, tờ bản đồ số 19, xã Thạnh An, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An. |
BHK |
1.749,0 |
135.000 |
236.115.000 |
7 |
Thửa đất số 428, tờ bản đồ số 19, xã Thạnh An, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An. |
BHK |
2.451,0 |
123.000 |
301.473.000 |
TỔNG I |
6.081.492.000 |
|
II |
Công trình xây dựng, hệ thống thiết bị máy móc và cây trồng trên đất |
Đvt |
Số lượng/
Diện tích |
Đơn giá (đồng/đvt) |
CLCL
(%) |
Giá trị (đồng) |
|
1 |
Nhà xe: 44,8m2 (trên thửa 1146), xây dựng năm 2019 |
m2 |
44,80 |
1.050.000 |
70% |
32.928.000 |
|
2 |
Nhà xưởng: 1.012m2 (trên thửa 1147), xây dựng năm 2015-2016 |
m2 |
1.012,0 |
1.995.000 |
50% |
1.009.470.000 |
|
3 |
Nhà xưởng: 1.020m2 (trên thửa 1143,1142), xây dựng năm 2018-2019 |
m2 |
1.020,0 |
1.995.000 |
65% |
1.322.685.000 |
|
4 |
Kho chứa lúa trấu 01: 1.408m2 (trên thửa 1146), xây dựng năm 2019 |
m2 |
1.408,0 |
1.555.000 |
70% |
1.532.608.000 |
|
5 |
Lò sấy: Kích thước trung bình mỗi lò 7,5m x 14m. Năng suất 60-70 tấn/ hệ thống 05 lò/ 60 giờ. Kết cấu: Móng trụ đỡ BTCT, nền bê tông, vách xây tường 200. Sàn vì bằng gỗ, trải lưới chuyên dụng
05 lò đốt trấu có kích thước 1,6m x 4,25m x 2,4m, xây bằng gạch. |
lò |
5 |
63.000.000 |
50% |
157.500.000 |
|
6 |
Quạt thổi hơi 2 tầng cánh, đường kính cánh quạt Φ= 1,2m, mô tơ quạt công suất 50Hp + hệ thống tủ điện điều khiển kèm theo |
bộ |
5 |
83.500.000 |
50% |
208.750.000 |
|
7 |
Vít khoan sấy lúa đường kính 0,4m + mô tơ 2Hp + hệ thống điện điều khiển kèm theo |
bộ |
1 |
147.000.000 |
50% |
73.500.000 |
|
8 |
Băng tải cố định nhập nguyên liệu, kích thước 65,35m x 0,8m + 01 mô tơ 5Hp, 1 mô tơ 2Hp + hệ thống điện điều khiển kèm theo |
bộ |
1 |
88.420.000 |
50% |
44.210.000 |
|
9 |
Băng tải cố định xuất nguyên liệu, kích thước 50,85m x 0,8m + 1 mô tơ 2Hp + hệ thống điện điều khiển kèm theo |
bộ |
1 |
61.020.000 |
50% |
30.510.000 |
|
10 |
Lò sấy (kích thước trung bình mỗi lò 7,75m x 14m). Năng suất 60-70 tấn/ hệ thống 04 lò/ 60 giờ.
Kết cấu: Móng trụ đỡ BTCT, nền bê tông, vách xây tường 200. Sàn vĩ bằng gỗ, trải lưới chuyên dụng, 04 lò đốt trấu có kích thước 1,65m x 4,2m x 2,4m, xây bằng gạch. |
lò |
4 |
63.000.000 |
60% |
151.200.000 |
|
11 |
Quạt thổi hơi 2 tầng cánh, đường kính cánh quạt Φ= 1,2m, mô tơ quạt công suất 50Hp + hệ thống tủ điện điều khiển kèm theo |
bộ |
4 |
83.500.000 |
60% |
200.400.000 |
|
12 |
Vít khoan sấy lúa đường kính 0,4m + mô tơ 2Hp + hệ thống điện điều khiển |
bộ |
1 |
117.000.000 |
60% |
70.200.000 |
|
13 |
Băng tải cố định nhập nguyên liệu: kích thước 45,35m x 0,8m + 01 mô tơ 5Hp, 1 mô tơ 2Hp, hệ thống điện điều khiển |
bộ |
1 |
64.420.000 |
60% |
38.652.000 |
|
14 |
Băng tải cố định xuất nguyên liệu, kích thước 45,35m x 0,8m + 01 mô tơ 2Hp+ hệ thống điện điều khiển |
bộ |
1 |
54.420.000 |
60% |
32.652.000 |
|
15 |
01 Máy biến thế 320KVA gồm trụ giàn+ máy biến thế
hiệu THIBIDI công suất 320KVA, tình trạng thiết bị đã qua sử dụng, không kiểm tra hoạt động (do không có bảng vẽ hoặc bảng dự toán lắp đặt nên LAHA chỉ tính những thiết bị hiện hữu có thể nhìn thấy bằng mắt thường) |
bộ |
1 |
300.000.000 |
65% |
195.000.000 |
|
16 |
01 Máy hút trấu
xuất xứ Việt Nam, vật liệu bằng thép, dạng di động, có bánh xe di chuyển. Mô tơ công suất 40Hp + hệ thống điện điều khiển. Kích thước 2m x 0,9m x 2,2m. Tình trạng thiết bị đã qua sử dụng, không kiểm tra hoạt động. |
bộ |
1 |
45.000.000 |
60% |
27.000.000 |
|
17 |
Thùng chứa lúa 50 tấn
Xuất xứ Việt Nam; chất liệu bằng khung thép + tole; kích thước 5m x 5m x 7m, sức chứa 50 tấn. Tình trạng thiết bị đã qua sử dụng, không kiểm tra hoạt động |
thùng |
2 |
115.500.000 |
60% |
138.600.000 |
|
18 |
Thùng chứa lúa 60 tấn
Xuất xứ Việt Nam; chất liệu bằng khung thép + tole; kích thước 6,3m x 6,3m x 8m, sức chứa 60 tấn. Tình trạng thiết bị đã qua sử dụng, không kiểm tra hoạt động |
thùng |
2 |
169.000.000 |
60% |
202.800.000 |
|
19 |
Băng tải cố định vào thùng chứa 50 tấn
Xuất xứ Việt Nam, chất liệu khung bằng thép; dây băng bằng nhựa chuyên dụng; trục, con lăng bằng thép; mô tơ công suất 2Hp. Kích thước bản 0,8m x 8,5m. Tình trạng thiết bị đã qua sử dụng, không kiểm tra hoạt động. |
Bộ |
1 |
15.300.000 |
60% |
9.180.000 |
|
20 |
Băng tải cố định vào thùng chứa 60 tấn
Xuất xứ Việt Nam, chất liệu khung bằng thép; dây băng bằng nhựa chuyên dụng; trục, con lăng bằng thép; mô tơ công suất 2Hp. Kích thước bản 0,8m x 13,5m. Tình trạng thiết bị đã qua sử dụng, không kiểm tra hoạt động. |
Bộ |
1 |
24.300.000 |
60% |
14.580.000 |
|
21 |
Cây tràm (03 năm tuổi) |
m2 |
6.416 |
2.000 |
|
12.832.000 |
|
TỔNG II |
5.505.257.000 |
|
TỔNG |
11.586.749.000 |
|
Bằng chữ: Mười một tỷ, năm trăm tám mươi sáu triệu, bảy trăm bốn mươi chín ngàn đồng ./. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|