TT |
Tên phương tiện |
ĐVT |
Số lượng |
Công suất |
Biển kiểm soát |
Số khung/Số máy |
Năm sản xuất/ đưa vào sử dụng |
1 |
Xe ô tô LAND CRUISER V8 |
cái |
1 |
08 chỗ |
99A-025.71 |
JTMHX05J305019189/
1UR0303676 |
2012 |
2 |
Xe ô tô TOYOTA CAMRY 2.5Q |
cái |
1 |
05 chỗ |
99A-194.11 |
0FK1E6005326/ 2AR1174270 |
2014 |
3 |
Xe ô tô TOYOTA CAMRY 2.4G |
cái |
1 |
05 chỗ |
99A-074.20 |
42K996005970/ 2AZE157473 |
2009 |
4 |
Xe ô tô TOYOTA CAMRY 2.4G |
cái |
1 |
05 chỗ |
99A-069.97 |
42K8A6007892/ 2AZE190745 |
2010 |
5 |
Xe ô tô bán tải FORD RANGER |
cái |
1 |
05 chỗ |
99C-110.30 |
FF20DW140277/ P4AT1045530 |
2012 |
6 |
Xe ô tô bán tải FORD RANGER |
cái |
1 |
05 chỗ |
99C-108.04 |
FF20DW140967/ ESS152800426 |
2012 |
7 |
Xe ô tô bán tải FORD RANGER |
cái |
1 |
05 chỗ |
99C-108.71 |
FF20DW142010/ P4AT1047869 |
2012 |
8 |
Xe tải DONGFENG gắn cẩu SOOSAN 10 tấn |
cái |
1 |
11.8 tấn |
99C-090.53 |
M6X4C1807705/ 153087650092 |
2012 |
9 |
Xe tải DONGFENG gắn cẩu SOOSAN 10 tấn |
cái |
1 |
11.8 tấn |
99C-073.25 |
M6X7A1801846/
153087839255 |
2010 |