I |
Hệ thống máy móc, thiết bị bên ngoài nhà xưởng 1. |
1 |
Hệ thống nén khí ST13-CP21. |
- Mô tơ : 7,5HP.
- Máy nén khí Mycom.
- Tủ điều khiển hệ thống điện.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |
2 |
Hệ thống lạnh GC S10S11. |
- Bình nén khí.
- Bình cách nhiệt
- Tủ điện điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |
3 |
Hệ thống đá vảy phân xưởng (ST12-PC20). |
- Bình khí nén.
- Máy khí nén.
- Tủ điện điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |
4 |
Hệ thống ST1-CP4. |
- Bình khí nén đường kính Ø900 dài 3m (Số lượng: 01 bình); Ø800 dài 2,9m (Số lượng: 01 bình); Ø320 dài 1,4m (Số lượng: 01 bình); Ø500 dài 3m (Số lượng: 01 bình); Ø700 dài 3,8m (Số lượng: 02 bình).
- Mô tơ: 100Kw (Số lượng: 01 cái).
- Mô tơ: 2,2Kw (Số lượng: 01 cái).
- Máy nén khí Mycom.
- Tủ điện điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |
5 |
Hệ thống ST1-CP1. |
- Bình khí nén.
- Mô tơ: 55Kw.
- Máy nén khí Mycom.
- Tủ điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |
6 |
Cục lạnh ST8-CD10. |
- Máy nén khí.
- Mô tơ : 2HP.
- Hệ thống điện.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |
7 |
Hệ thống lạnh |
- Bình cách nhiệt.
- Mô tơ: 75Kw.
- Máy nén khí Mycom.
- Tủ điện điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |
8 |
Hệ thống bình, đường ống cách nhiệt. |
- Bình cách nhiệt.
- Tủ điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |
9 |
Hệ thống ST4-CD05. |
- Bình khí nén.
- Máy nén khí Mycom.
- Dàn lạnh.
- Tủ điện điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động
|
1 hệ thống |
10 |
Hệ thống ST7-CP14. |
- Máy nén khí Mycom.
- Tủ điện điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |
11 |
Máy nén khí |
- Bình khí nén.
- Máy nén khí.
- Mô tơ: 2HP.
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 hệ thống |
12 |
Hệ thống cấp nước. |
- Bồn nước: nhựa composite (đã hỏng).
- Mô tơ: 15HP (Số lượng: 2 cái); 2HP (Số lượng: 01 cái); 10HP (Số lượng: 02 cái).
- Hệ thống đường ống nhựa PVC (đã hỏng);.
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 hệ thống |
II |
Hệ thống máy móc thiết bị bên ngoài nhà xưởng 2 (phía trước). |
1 |
Hệ thống ST3-CP7. |
- Bình khí nén.
- Mô tơ: 100Kw (Số lượng: 1 cái); 2,2Kw (Số lượng: 01 cái).
- Máy khí nén Mycom.
- Hệ thống tủ điều khiển.
- Hiện trạng: không hoạt động
|
1 hệ thống |
2 |
Hệ thống ST3-CP8. |
- Bình khí nén.
- Mô tơ: 500Kw (Số lượng: 01 cái).
- Máy khí nén Mycom.
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 hệ thống |
3 |
Hệ thống ST16-CP8. |
- Bình khí nén (Số lượng: 02 bình).
- Máy khí nén Mycom.
- Tủ điều khiển.
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 hệ thống |
4 |
Hệ thống ST14-CP22. |
- Bình khí nén.
- Máy khí nén Mycom.
- Tủ điều khiển.
- Hiện trạng: không hoạt động
|
1 hệ thống |
5 |
Hệ thống ST7-CP13. |
- Bình khí nén.
- Máy khí nén Mycom.
- Tủ điều khiển.
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 hệ thống |
6 |
Hệ thống tủ điều khiển 1. |
- Tủ CB.
- Tủ bù.
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 hệ thống |
7 |
Hệ thống ST15-CP23. |
- Bình khí nén đường kính Ø300, dài 1m (Số lượng: 02 cái); Ø400, dài 2,1m (Số lượng: 01 cái).
- Tủ điều khiển.
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 hệ thống |
8 |
Hệ thống ST11-CP18. |
- Mô tơ: 100Kw.
- Máy khí nén Mycom.
- Tủ điều khiển.
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 hệ thống |
9 |
Hệ thống ST11-CP19. |
- Mô tơ: 37Kw.
- Máy khí nén Mycom.
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 hệ thống |
10 |
Bình khí nén. |
- Bình khí nén.
- Hiện trạng: tháo rời, không hoạt động
|
1 bình |
11 |
Hệ thống tủ điều khiển 2. |
- 05 Tủ
-
- Hiện trạng: không hoạt động
|
1 hệ thống |
12 |
Hệ thống cung cấp khí. |
- Mô tơ: 15Hp (Số lượng: 01 cái).
- Mô tơ: 10Hp (Số lượng: 02 cái).
- Mô tơ: 3Hp (Số lượng: 03 cái).
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 hệ thống |
13 |
Máy khí nén tháo rời. |
- Máy khí nén Mycom 1.
- Máy khí nén Mycom 2.
- Máy khí nén Mycom 3.
- Hiện trạng: máy tháo rời, không hoạt động.
|
Trọn bộ |
14 |
Hệ thống bơm nước (bể nước) |
- Mô tơ 5Hp (Số lượng: 01 cái).
- Mô tơ 2Hp (Số lượng: 04 cái).
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 hệ thống |
III |
Máy móc, dây chuyền, vật dụng nằm bên trong nhà xưởng 2. |
1 |
Máy xay chả viên. |
- Mô tơ: 1,5Hp.
- Hiện trạng: không hoạt động
|
1 máy |
2 |
Máy cắt 1. |
- Mô tơ điện.
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 máy |
3 |
Máy cắt 2. |
- Mô tơ điện.
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 máy |
4 |
Máy cắt 3. |
- Chén Inox.
- Mô tơ điện.
- Hiện trạng: không hoạt động.
|
1 máy |
5 |
Khung máy + Mô tơ tháo rời. |
- Mô tơ: 2Hp.
- Hệ thống chuyền động dây curoa, bánh đà.
- Hiện trạng: tháo rời, không hoạt động
|
1 máy |
6 |
Bàn chế biến 1. |
- Khung chân Inox, mặt bàn Inox.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng
|
12 bàn |
7 |
Bàn chế biến 2. |
- Khung chân Inox, mặt bàn Inox.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng.
|
2 bàn |
8 |
Hầm đá vảy. |
- Xung quanh, bên trong bọc thép tấm chống gỉ; lớp cách nhiệt dày 10cm.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng.
|
1 cái |
9 |
Băng tải 1. |
- Hệ thống chuyền động: mô tơ, hộp giảm tốc, bánh răng dây xích, con lăn nhựa.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng
|
4 cái |
10 |
Máy xay bánh mì. |
- Mô tơ 1,5Hp.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng
|
1 máy |
11 |
Máy trộn 1. |
- Mô tơ.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng.
|
1 máy |
12 |
Máy trộn 2. |
- Mô tơ.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng.
|
1 máy |
13 |
Băng tải 2. |
- Hệ thống chuyền động.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng
|
1 cái |
14 |
Dây chuyền rửa. |
- Mô tơ 3Hp, hệ thống chuyền động.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng.
|
1 cái |
15 |
Thiết bị điều khiển băng chuyền. |
- Mô tơ 5Hp.
- Hộp điều khiển.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng.
|
2 cái |
16 |
Tủ cách nhiệt. |
- Khung sắt hộp.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng
|
2 cái |
17 |
Bàn hấp hải sản. |
- Mô tơ: 2Hp.
- Hệ thống điện điều khiển (đã hỏng).
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng.
|
2 cái |
18 |
Bàn chế biến 3. |
- Khung chân Inox, mặt bàn Inox.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng.
|
3 cái |
19 |
Tủ đông. |
- Tấm làm lạnh (hợp kim nhôm).
- Hệ thống đường ống cấp lạnh.
- Hiện trạng: để lâu không hoạt động
|
3 cái |
20 |
Hệ thống làm lạnh ST3-RP7. |
|
1 hệ thống |
IV |
Máy móc, dây chuyền, vật dụng nằm bên trong nhà xưởng 1. |
1 |
Hầm đá vảy |
- Xung quanh, bên trong bọc thép tấm chống gỉ; lớp cách nhiệt dày 10cm.
- Hiện trạng: để lâu không sử dụng
|
1 cái |
2 |
Tủ đông 1 |
- Tấm làm lạnh.
- Hệ thống đường ống cấp lạnh.
- Hiện trạng: để lâu không hoạt động
|
1 cái |
3 |
Tủ đông 2. |
- Tấm làm lạnh (hợp kim nhôm).
- Hệ thống đường ống cấp lạnh.
- Hiện trạng: để lâu không hoạt động
|
1 cái |
4 |
Tủ đông 3. |
- Tấm làm lạnh (hợp kim nhôm).
- Hệ thống đường ống cấp lạnh.
- Hiện trạng: để lâu không hoạt động.
|
1 cái |
5 |
Hệ thống làm lạnh ST3-RP7. |
|
1 hệ thống |
V |
Máy móc, dây chuyền, vật dụng nằm bên hông nhà xưởng 2. |
1 |
Hệ thống bình, đường ống cách nhiệt. |
- Khung đỡ tường xây gạch.
- Bình cách nhiệt.
- Bình xả nhớt.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |
2 |
Bình cách nhiệt |
- Bình cách nhiệt.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 bình |
3 |
Hệ thống nén khí 1. |
- Máy khí nén Mycom.
- Mô tơ: 90Kw.
- Hiện trạng: không còn hoạt động
|
2 hệ thống |
4 |
Hệ thống tủ điện. |
- 02 Tủ.
- Kết cấu chung:
-
-
- Hiện trạng: không còn hoạt động
|
1 hệ thống |
5 |
Hệ thống nén khí 2 |
- Bình khí nén đường kính Ø370, dài 1,4m (Số lượng: 02 bình); Ø350, dài 1,3m (Số lượng: 02 bình); Ø300 dài 1,6m (Số lượng: 01 bình).
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |
6 |
Hệ thống nén khí 3 (ST1-CP2). |
- Bình khí nén.
- Máy khí nén Mycom.
- Tủ điện điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động
|
1 hệ thống. |
7 |
Hệ thống bình lọc. |
- Bình Inox (Số lượng: 02 bình).
- Mô tơ: 5,5Hp (Số lượng: 2 cái).
- Tủ điện điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |
VI |
Trạm biến áp, máy phát điện. |
1 |
Trạm biến áp 630KVA. |
- Máy biến áp 630KVA (không rõ modern).
- Điện kế 3 pha.
- Tủ điện điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 trạm |
2 |
Trạm biến áp 560KVA. |
- Máy biến áp 560KVA (THIBID).
- Điện kế 3 pha.
- Tủ điện điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
2 trạm |
3 |
Máy phát điện Misubishi 1250KVA. |
- Công suất liên tục: 1250KVA.
- Công suất dự phòng: 1375KVA.
- Hiện trạng: không còn hoạt động
|
1 máy |
4 |
Hệ thống máy móc thuộc trạm bơm xử lý nước thải. |
- Mô tơ: 50Hp (Số lượng: 01 cái); 10Hp (Số lượng: 02 cái); 1Hp (Số lượng: 01 cái).
- Đầu hút hiệu ANLET (Số lượng: 02 cái).
- Tủ điều khiển.
- Hiện trạng: không còn hoạt động.
|
1 hệ thống |