1. Tên đơn vị phát hành biên lai: Cục Thi hành án Dân sự Tỉnh Thái Bình |
2. Mã số thuế: 1000218047 |
3. Địa chỉ trụ sở: Đường Quang Trung Thành Phố Thái Bình |
4. Điên thoại: 0363645616 |
5. Các loại biên lai đã phát hành : Biên lai thu tiền , Biên lai thu tạm ứng án phí, lệ phí tòa án; |
TT |
Tên loại BL |
Ký hiệu mẫu BL |
Ký hiệu BL |
SL quyển |
Từ số |
Đến số |
Ngày SD |
HĐ in |
DN in biên lai |
Tên |
MST |
1 |
Biên lai thu tiền |
C20-THA |
AA/2020 |
50 |
0.000.001 |
0.002.500 |
01/04/2021 |
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Trong đó |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cục Tỉnh |
C30-THA |
AA/2020 |
10 |
0000001 |
0000500 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi Cục Thành phố |
C30-THA |
AA/2020 |
8 |
0000501 |
0000900 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Vũ Thư |
C30-THA |
AA/2020 |
4 |
0000901 |
0001100 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Kiến Xương |
C30-THA |
AA/2020 |
4 |
0001101 |
0001300 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Tiền Hải |
C30-THA |
AA/2020 |
4 |
0001301 |
0001500 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Đông Hưng |
C30-THA |
AA/2020 |
5 |
0001501 |
0001750 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Hưng Hà |
C30-THA |
AA/2020 |
5 |
0001751 |
0002000 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Thái Thuỵ |
C30-THA |
AA/2020 |
5 |
0002001 |
0002250 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Quỳnh Phụ |
C30-THA |
AA/2020 |
5 |
0002251 |
0002500 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Tổng |
|
|
50 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Biên lai thu tạm ứng án phí, lệ phí tòa án |
C21-THA |
AA/2020 |
120 |
0.000.001 |
6,000 |
08/12/2020 |
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Trong đó |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cục Tỉnh |
C31-THA |
AA/2020 |
20 |
0005001 |
0006000 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi Cục Thành phố |
C31-THA |
AA/2020 |
15 |
0000001 |
0000750 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Vũ Thư |
C31-THA |
AA/2020 |
13 |
0000751 |
0001400 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Kiến Xương |
C31-THA |
AA/2020 |
12 |
0001401 |
0002000 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Tiền Hải |
C31-THA |
AA/2020 |
12 |
0002001 |
0002600 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Đông Hưng |
C31-THA |
AA/2020 |
12 |
0002601 |
0003200 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Hưng Hà |
C31-THA |
AA/2020 |
12 |
0003201 |
0003800 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Thái Thuỵ |
C31-THA |
AA/2020 |
12 |
0003801 |
0004400 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Chi cục Quỳnh Phụ |
C31-THA |
AA/2020 |
12 |
0004401 |
0005000 |
|
|
CÔNG TY CP IN Sơn Nam |
1000214148 |
|
Tổng |
|
|
120 |
|
|
|
|
|
|