| Họ tên |
Chức vụ |
|
I. Lãnh đạo Thi hành án dân sự tỉnh Gia Lai
|
|
Nguyễn Xuân Hồng
|
Trưởng Thi hành án
|
| Đào Trọng Giáp |
Phó Trưởng Thi hành án |
| Võ Công Hoàng |
Phó trưởng Thi hành án |
| Nguyễn Hồng Vinh |
Phó Trưởng Thi hành án |
| Trần Văn Phong |
Phó Trưởng Thi hành án |
| Phan Đình Hưng |
Phó Trưởng Thi hành án |
| Nguyễn Lê Kim Ánh |
Phó Trưởng Thi hành án |
|
II. Lãnh đạo các phòng chuyên môn thuộc Cục
|
|
1. Văn Phòng
|
| Đặng Văn Việt |
Phó Chánh Văn phòng |
| Mai Thị Kiều Oanh |
Phó Chánh Văn phòng |
| Nguyễn Thị Huyền |
Phó Chánh Văn phòng |
| Hồ Thị Tiền |
Phó Chánh Văn phòng |
|
2. Phòng Nghiệp vụ & tổ chức thi hành án dân sự
|
| Võ Văn Hưởng |
Trưởng phòng |
| Nguyễn Văn Tuấn |
Phó Trưởng phòng |
| Hồ Hồng Vân |
Phó Trưởng phòng |
| Lê Trần Mỹ Hạnh |
Phó Trưởng phòng |
|
3. Phòng Kiểm tra giải quyết khiếu nại & tố cáo
|
| Lê Thành Long |
Trưởng phòng |
| Ngô Thúy Hà |
Phó Trưởng phòng |
|
4. Phòng Tổ chức cán bộ
|
| Trần Duy Tân |
Trưởng phòng |
| Nguyễn Thẩn |
Phó Trưởng phòng |
| Phan Thị Phượng |
Phó Trưởng phòng |
| 5. Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| Võ Kim Lang |
Trưởng phòng |
| Lê Thị Thùy Giang |
Phụ trách Kế toán Hành chính sự nghiệp |
| Hà Phan Duy Thích |
Phụ trách Kế toán Nghiệp vụ Thi hành án |
|
III. Lãnh đạo Phòng THADS khu vực
|
|
1. Phòng THADS khu vực 1
|
| Nguyễn Trọng Tài |
Trưởng phòng |
| Nguyễn Thị Thu Nga |
Phó trưởng phòng |
| Nguyễn Anh Đức |
Phó trưởng phòng |
|
2. Phòng THADS khu vực 2
|
| Nguyễn Hoàng Anh |
Trưởng phòng |
| Trương Thị Hạnh |
Phó trưởng phòng |
| Nguyễn Đình Thái |
Phó trưởng phòng |
| Trần Văn Tân |
Phó trưởng phòng |
| Trình Văn Hòa |
Phó trưởng phòng |
|
3. Phòng THADS khu vực 3
|
| Phan Tiến Vinh |
Trưởng phòng |
| Trần Văn Tân |
Phó Trưởng phòng |
|
4. Phòng THADS khu vực 4
|
| Lê Tiến Dũng |
Trưởng phòng |
| Bùi Thúc Tài |
Phó Trưởng phòng |
| Hà Quốc Trưng |
Phó Trưởng phòng |
|
5. Phòng THADS khu vực 5
|
| Võ Minh Thế |
Trưởng phòng |
| Huỳnh Văn Sâm |
Phó trưởng phòng |
| Huỳnh Thị Hồng |
Phó trưởng phòng |
|
6. Phòng THADS khu vực 6
|
| Huỳnh Quốc Phòng |
Trưởng phòng |
| Nguyễn Bảo Toàn |
Phó trưởng phòng |
|
7. Phòng THADS khu vực 7
|
| Nguyễn Văn Vĩnh |
Trưởng phòng |
| Nguyễn Hồng Nam |
Phó Trưởng phòng |
| Vũ Đình Hung |
Phó Trưởng phòng |
| Đoàn Ngọc Thạch |
Phó Trưởng phòng |
|
8. Phòng THADS khu vực 8
|
| Lê Trung Dũng |
Trưởng phòng |
| Bùi Thị Ngọc Nữ |
Phó Trưởng phòng |
| La Văn Thịnh |
Phó Trưởng phòng |
| Nguyễn Quang Khải |
Phó Trưởng phòng |
|
9. Phòng THADS khu vực 9
|
| Trương Văn Huyền |
Trưởng phòng |
| Nguyễn Tấn Tài |
Phó Trưởng phòng |
| Trần Lê Minh Hoà |
Phó Trưởng phòng |
| Vũ Thị Lan Anh |
Phó Trưởng phòng |
|
10. Phòng THADS khu vực 10
|
| Thái Thị Cẩm Tú |
Trưởng phòng |
| Đặng Tấn Dũng |
Phó Trưởng phòng |
| Ngô Xuân Sơn |
Phó Trưởng phòng |
| Lê Tiến Ngọc |
Phó Trưởng phòng |
|
11. Phòng THADS khu vực 11
|
| Lê Văn Định |
Trưởng phòng |
| Lê Văn Minh |
Phó Trưởng phòng |
| Trương Ngọc Hiệp |
Phó Trưởng phòng |
| Nguyễn Thị Thu Hằng |
Phó Trưởng phòng |
| 12. Phòng THADS khu vực 12 |
| |
| Hoàng Văn Phượng |
Trưởng phòng |
| Trương Thị Nga |
Phó Trưởng phòng |
| Nguyễn Minh Hào |
Phó Trưởng phòng |
| Hoàng Thoan |
Phó Trưởng phòng |
| Đặng Đình Chẩn |
Phó Trưởng phòng |
| 13. Phòng THADS khu vực 13 |
| Nguyễn Bá Giáp |
Trưởng phòng |
| Nguyễn Hữu Phước |
Phó Trưởng phòng |
| 14. Phòng THADS khu vực 14 |
| Phạm Thành Ba |
Trưởng phòng |
| Trịnh Xuân Toàn |
Phó Trưởng phòng |