I |
CÁC LOẠI LY, TÁCH, BÌNH |
|
|
|
|
|
1 |
Ly nước đá có quay (thủy tinh) |
- Loại thủy tinh
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, một số nứt, mẻ |
126 |
Cái |
3.000 |
378.000 |
2 |
Ly nước đá có quay (nhựa) |
- Loại nhựa.
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, một số nứt |
5 |
Cái |
1.000 |
5.000 |
3 |
Ly uống nước trà nhỏ (bông dâu) |
- Loại thủy tinh
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, một số nứt, mẻ |
84 |
Cái |
1.000 |
84.000 |
4 |
Ly uống rượu (loại 25ml) |
- Loại thủy tinh
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, một số nứt, mẻ |
77 |
Cái |
1.000 |
77.000 |
5 |
Các loại ly không cùng loại (trong đó gồm ly lớn, ly nhỏ, ly vừa) |
- Loại thủy tinh
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, một số nứt, mẻ |
22 |
Cái |
1.000 |
22.000 |
6 |
Bình thủy tinh đựng nước đá |
- Loại thủy tinh.
- Dung tích: 1,5 lít
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước. |
3 |
Cái |
5.000 |
15.000 |
7 |
Bộ tách uống trà (gồm 1 bình và 16 tách, loại nhỏ) + 4 dĩa lót bình trà |
- 01 bình, 16 tách, 04 dĩa lót lót bình trà
* Hiện trạng: Cũ, xuống màu |
1 |
Bộ |
10.000 |
10.000 |
8 |
Bộ tách uống trà bằng đá |
01 bình và 06 cái ly
* Hiện trạng: Cũ, xuống màu |
1 |
Bộ |
10.000 |
10.000 |
9 |
Bộ 12 con giáp bằng đất nung |
- Loại nhỏ
* Hiện trạng: Cũ |
12 |
Con |
2.000 |
24.000 |
10 |
Bình nước trà bằng sành |
- 05 cái cùng loại, 01 cái khác loại
- Loại thường
- Dung tích: 500ml
* Hiện trạng: Cũ, xuống màu |
1 |
Bộ |
10.000 |
10.000 |
II |
CÁC LOẠI TÔ (TỘ) |
|
|
|
|
|
1 |
Tô đựng thức ăn (bằng đá) |
- Bằng đá
* Hiện trạng: Cũ, xuống màu |
20 |
Cái |
2.000 |
40.000 |
2 |
Tô đựng thức ăn (chất liệu thủy tinh) loại lớn |
- Loại thủy tinh
* Hiện trạng: Cũ, xuống màu |
5 |
Cái |
2.000 |
10.000 |
3 |
Tô đựng thức ăn (chất liệu thủy tinh) loại nhỏ |
- Loại thủy tinh
* Hiện trạng: Cũ, xuống màu |
2 |
Cái |
2.000 |
4.000 |
4 |
Tô sứ vừa |
- Bằng sứ
* Hiện trạng: Cũ, xuống màu |
4 |
Cái |
2.000 |
8.000 |
5 |
Tô Inox nhỏ |
- Bằng inox thường
* Hiện trạng: Cũ, xuống màu |
1 |
Cái |
1.000 |
1.000 |
6 |
Tô Inox lớn |
- Bằng inox thường
* Hiện trạng: Cũ, xuống màu |
1 |
Cái |
1.000 |
1.000 |
III |
CÁC LOẠI DĨA (ĐĨA) |
|
|
|
|
|
1 |
Dĩa tròn mêca + nhựa |
- 05 dĩa mêca + 01 dĩa nhựa.
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, xuống màu |
1 |
Bộ |
5.000 |
5.000 |
2 |
Dĩa tròn nhựa mêca (vừa) |
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, xuống màu |
5 |
Cái |
1.000 |
5.000 |
3 |
Dĩa hột xoài (nhựa) |
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, xuống màu |
4 |
Cái |
1.000 |
4.000 |
4 |
Dĩa nước chấm nhỏ bằng đá |
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, xuống màu |
8 |
Cái |
2.000 |
16.000 |
5 |
Dĩa mũ nhỏ |
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, xuống màu |
12 |
Cái |
1.000 |
12.000 |
6 |
Dĩa Inox (né) |
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, xuống màu |
3 |
Cái |
1.000 |
3.000 |
7 |
Dĩa đá (bông) |
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, xuống màu |
107 |
Cái |
1.000 |
107.000 |
8 |
Dĩa chưng trái cây (mêca) |
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, xuống màu |
1 |
Cái |
1.000 |
1.000 |
9 |
Dĩa nhỏ (bêca) |
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, xuống màu |
14 |
Cái |
1.000 |
14.000 |
IV |
CÁC LOẠI ĐŨA, CHÉN (BÁT) |
* Hiện trạng: |
|
|
|
|
1 |
Đũa ăn cơm (đủ loại) |
* Hiện trạng: Cũ, bị nấm mốc, mục |
207 |
Đôi |
0 |
0 |
2 |
Chén ăn cơm bằng đá |
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, xuống màu, một số mẻ |
107 |
Cái |
2.000 |
214.000 |
3 |
Chén nước chấm (đá) |
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, xuống màu, một số mẻ |
32 |
Cái |
2.000 |
64.000 |
V |
CÁC LOẠI XOANG, NỒI, CHẢO, MÂM |
* Hiện trạng: |
|
|
|
|
1 |
Xoang nồi nhỏ (nhôm) |
* Hiện trạng: Cũ, rỉ sét |
4 |
Cái |
1.000 |
4.000 |
2 |
Xoang nồi lớn (nhôm) |
* Hiện trạng: Cũ, rỉ sét |
5 |
Cái |
2.000 |
10.000 |
3 |
Bếp cồn (inox) |
* Hiện trạng: Cũ, rỉ sét, mục |
10 |
Cái |
1.000 |
10.000 |
4 |
Chảo lớn (nhôm) |
* Hiện trạng: Cũ, rỉ sét |
1 |
Cái |
10.000 |
10.000 |
5 |
Chảo có quay (nhỏ) |
- 02 cái bằng nhôm
- 01 cái bằng inox
* Hiện trạng: Cũ, rỉ sét |
1 |
Bộ |
10.000 |
10.000 |
6 |
Mâm Inox (..) |
- 01 cái bằng nhôm
- 03 cái bằng inox
* Hiện trạng: Cũ, rỉ sét |
1 |
Bộ |
5.000 |
5.000 |
7 |
Rỗ úp ly (mũ) |
- Loại nhựa
* Hiện trạng: |
2 |
Cái |
5.000 |
10.000 |
VI |
CÁC LOẠI ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP |
|
|
|
|
|
1 |
Sạn nhôm |
- 01 lớn + 01 nhỏ
* Hiện trạng: Cũ |
1 |
Bộ |
2.000 |
2.000 |
2 |
Vá canh + vá hủ tiếu nhôm |
- 02 vá hủ tiếu + 01 vá canh
* Hiện trạng: Cũ |
1 |
Bộ |
2.000 |
2.000 |
3 |
Vĩ nướng bằng sắt |
* Hiện trạng: Cũ |
2 |
Cái |
1.000 |
2.000 |
4 |
Rổ mủ |
- Trọng lượng: 1kg
* Hiện trạng: Cũ |
13 |
Cái |
8.000 |
104.000 |
5 |
Nồi cơm điện (đã hư) |
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Cái |
20.000 |
20.000 |
6 |
Thao nhôm (lớn) + inox (nhỏ) |
- 01 nhôm + 02 inox
* Hiện trạng: Cũ |
1 |
Bộ |
20.000 |
20.000 |
7 |
Thao nhựa (vừa) |
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Cái |
10.000 |
10.000 |
8 |
Ấm điện nhỏ (đã hư) |
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Cái |
5.000 |
5.000 |
9 |
Dao |
- 01 bộ (gồm 05 cái)
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Bộ |
25.000 |
25.000 |
10 |
Thớt cây |
- 02 lớn
- 01 nhỏ
- Vật liệu: gỗ tạp
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Bộ |
20.000 |
20.000 |
11 |
Bếp điện từ (đã hư) |
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng nặng, không sử dụng được |
1 |
Cái |
20.000 |
20.000 |
12 |
Xô đá nhựa (nhỏ) |
- Vật liệu: nhựa
- Dung tích: 2,5 lít
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
2 |
Cái |
5.000 |
10.000 |
13 |
Bình nhựa |
- 02 cái loại 20 lít
- 02 cái loại 10 lít
- Trọng lượng tổng: 4kg
- Loại bình nước suối, màu xanh
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Bộ |
32.000 |
32.000 |
14 |
Sọt rác nhựa loại vừa |
- Trọng lượng nhựa: 0,5kg.
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
2 |
Cái |
4.000 |
8.000 |
15 |
Lồng bàn cây |
- Trọng lượng nhựa: 0,5kg.
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Cái |
4.000 |
4.000 |
16 |
Máy xay sinh tố (đã hư) |
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Cái |
10.000 |
10.000 |
17 |
Rỗ (sọt mũ lớn) |
- Trọng lượng nhựa: 0,5kg.
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
3 |
Cái |
4.000 |
12.000 |
18 |
Sọt nhỏ bằng mũ |
- Trọng lượng nhựa: 0,5kg.
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
2 |
Cái |
4.000 |
8.000 |
19 |
Chảo xôi (trỏ xôi) bằng nhôm loại nhỏ |
- Số lượng: 03 cái
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Bộ |
30.000 |
30.000 |
20 |
Cà mên inox |
- Loại 02 cái có 3 ngăn và 01 cái 01 ngăn
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Bộ |
30.000 |
30.000 |
21 |
Bình nước đá nhựa (lớn) |
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Cái |
5.000 |
5.000 |
22 |
Bình nước đá nhựa (nhỏ) |
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
4 |
Cái |
4.000 |
16.000 |
23 |
Nắp xooang đủ loại |
- 10 cái bằng nhôm + 2 cái bằng thủy tinh)
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Bộ |
20.000 |
20.000 |
24 |
Phin cafê (nhôm) |
- 01 cái lớn, 01 cái nhỏ
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
1 |
Bộ |
500 |
500 |
25 |
Hộp đựng mức nhựa (nhỏ) |
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng |
2 |
Cái |
1.000 |
2.000 |
VII |
CÁC ĐỒ DÙNG KHÁC |
|
|
|
|
|
1 |
Đầu máy may loại nhựa |
- Bằng nhựa
- Trọng lượng: 2kg.
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước, hư hỏng nặng, không sử dụng được |
1 |
Cái |
10.000 |
10.000 |
2 |
Máy cule hư bằng sắt |
- Bằng sắt
- Trọng lượng: 10kg.
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng nặng, không sử dụng được |
1 |
Cái |
50.000 |
50.000 |
3 |
Máy giặt hư (loại 6,5kg hiệu Sanyo) |
- Hiệu: Sanyo
- Model: ASW95S1T
* Hiện trạng: Cũ, hư hỏng nặng, nhựa xuống màu, trầy xước, không sử dụng được |
1 |
Cái |
500.000 |
500.000 |
4 |
Thùng ria thiết nhỏ hư |
* Hiện trạng: Móp, hư hỏng |
1 |
Cái |
10.000 |
10.000 |
5 |
Đầu thu phát sóng hư (Ăngten) |
- Bằng nhựa
* Hiện trạng: Hư hỏng, không sử dụng được |
1 |
Cái |
1.000 |
1.000 |
6 |
Cặp loa hiệu Summax nhỏ vỏ gỗ (hư) |
* Hiện trạng: Hư hỏng, bung tróc |
1 |
Cặp |
1.000 |
1.000 |
7 |
Đầu đĩa CD hiệu Mini (hư) |
- Hiệu: Pantesat
- Model: HD-02
* Hiện trạng: Hư hỏng, không sử dụng được |
1 |
Cái |
20.000 |
20.000 |
8 |
Đầu Pass vi tính hư |
* Hiện trạng: Hư hỏng, không sử dụng được |
1 |
Cái |
10.000 |
10.000 |
9 |
Tivi 14 inch không nhãn hiệu (hư) |
- Model: C140ME.
* Hiện trạng: Hư hỏng, không sử dụng được |
1 |
Cái |
50.000 |
50.000 |
10 |
Bàn ủi Philip đã qua sử dụng |
- Hiệu: Philips
- Model: HD 1172
* Hiện trạng: Hư hỏng, không sử dụng được |
1 |
Cái |
20.000 |
20.000 |
11 |
Quạt máy treo tường hư |
* Hiện trạng: Hư hỏng, cũ, không sử dụng được |
2 |
Cái |
30.000 |
60.000 |
12 |
Quạt máy đứng hiệu Fanti (hư) |
- Loại quạt đứng
* Hiện trạng: Hư hỏng, cũ, không sử dụng được |
3 |
Cái |
30.000 |
90.000 |
13 |
Đồng hồ treo tường (hư) |
- 02 cái bằng nhựa
- 01 cái bằng gỗ
* Hiện trạng: Hư hỏng, không sử dụng được |
1 |
Bộ |
5.000 |
5.000 |
14 |
Đèn Nêông bằng mũ (hư) |
* Hiện trạng: Hư hỏng, không sử dụng được |
1 |
Cái |
1.000 |
1.000 |
15 |
Đèn bàn học sinh bằng mũ (hư) |
* Hiện trạng: Hư hỏng, không sử dụng được |
1 |
Cái |
1.000 |
1.000 |
16 |
Võ bình đựng nước uống nhựa |
- Loại 20 lít
- Nhựa khoảng 1kg
* Hiện trạng: Cũ, trầy xước |
14 |
Cái |
8.000 |
112.000 |
17 |
Tranh thêu (01 cái 40x40; 01 cái 40x60) |
* Hiện trạng: Hư hỏng |
2 |
Cái |
10.000 |
20.000 |
18 |
Tủ thuốc gia đình (hư) |
- Loại nhỏ
* Hiện trạng: Hư hỏng |
1 |
Cái |
10.000 |
10.000 |
19 |
Trống da (nhôm) |
* Hiện trạng: Hư hỏng |
1 |
Cái |
5.000 |
5.000 |
20 |
Máy chẻ lát (đã qua sử dụng) |
- Vật liệu: sắt
- Trọng lượng: 10kg
* Hiện trạng: Cũ, rỉ nhớt, hư hỏng |
1 |
Cái |
50.000 |
50.000 |
21 |
Dù che mưa loại vừa (vải) |
* Hiện trạng: Hư hỏng |
3 |
Cái |
5.000 |
15.000 |
22 |
Giá võng bằng sắt (đã hư) |
- Vật liệu: sắt
- Trọng lượng: 5kg
* Hiện trạng: Hư hỏng |
1 |
Cái |
25.000 |
25.000 |
23 |
Ghế bố thân sắt, lót vải (đã hư) |
- Vật liệu: sắt
- Trọng lượng: 3kg
* Hiện trạng: Hư hỏng |
1 |
Cái |
15.000 |
15.000 |
24 |
Máy mài (đã qua sử dụng) |
* Hiện trạng: Hư hỏng |
1 |
Cái |
10.000 |
10.000 |
25 |
Đầu máy may (nhựa) (đã hư) |
* Hiện trạng: Hư hỏng |
1 |
Cái |
10.000 |
10.000 |
26 |
Máy chà nhám (hư) |
- Model: M1B-82A
* Hiện trạng: Hư hỏng |
2 |
Cái |
10.000 |
20.000 |
27 |
Con đội sắt (hư) |
- Loại 6 tấn
- Màu đỏ
* Hiện trạng: Hư hỏng |
1 |
Cái |
30.000 |
30.000 |
28 |
Xe đẩy bằng sắt (đã hư) |
- Vật liệu: sắt
- Trọng lượng: 5kg
* Hiện trạng: Hư hỏng |
1 |
Cái |
25.000 |
25.000 |
Tổng cộng: |
2.797.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|